--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ voice communication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calumet
:
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
+
nhà tây
:
(cũ) Europea-styled house
+
street
:
phố, đường phốside street phố nganghigh street phố lớnmain street phố chính
+
nhả
:
Spit outĂn cá nhả xươngTo Spit out bones while eating fish
+
amphitropous
:
(noãn của thực vật) bị đảo ngược, lật ngược